Nghĩa của từ "patch pocket" trong tiếng Việt

"patch pocket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patch pocket

US /ˈpætʃ ˌpɒk.ɪt/
"patch pocket" picture

danh từ

túi đắp, túi ngoài

A square of material sewn onto the outside of a piece of clothing for carrying things in.

Ví dụ:

a skirt with two patch pockets

một chiếc váy có hai túi đắp