Nghĩa của từ "piss off" trong tiếng Việt

"piss off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

piss off

US /pɪs ɑːf/
UK /pɪs ɑːf/
"piss off" picture

cụm động từ

làm bực mình, làm tức giận, gây bực mình, biến đi, cút đi

To make somebody annoyed or bored.

Ví dụ:

His constant complaints really pissed me off.

Những lời phàn nàn liên tục của anh ta thật sự làm tôi bực mình.