Nghĩa của từ "order around" trong tiếng Việt

"order around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

order around

US /ˈɔːr.dər əˈraʊnd/
UK /ˈɔːr.dər əˈraʊnd/
"order around" picture

cụm động từ

ra lệnh, sai khiến

To keep telling somebody what to do in a way that is annoying or unpleasant.

Ví dụ:

Stop trying to order me around!

Đừng cố ra lệnh cho tôi nữa!