Nghĩa của từ order trong tiếng Việt
order trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
order
US /ˈɔːr.dɚ/
UK /ˈɔːr.dɚ/

danh từ
đơn hàng, thứ tự, trật tự, bộ (sinh vật học), mệnh lệnh, bậc
The arrangement or disposition of people or things in relation to each other according to a particular sequence, pattern, or method.
Ví dụ:
I filed the cards in alphabetical order.
Tôi xếp các thẻ theo thứ tự bảng chữ cái.
Từ đồng nghĩa: