Nghĩa của từ "look around" trong tiếng Việt
"look around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
look around
US /lʊk əˈraʊnd/

cụm động từ
nhìn xung quanh
To visit a place and look at the things in it.
Ví dụ:
She spent the afternoon looking around the town.
Cô ấy dành cả buổi chiều để nhìn xung quanh thị trấn.