Nghĩa của từ "come around" trong tiếng Việt

"come around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come around

US /kʌm əˈraʊnd/
"come around" picture

cụm động từ

hồi tỉnh, tỉnh lại, đổi ý, chấp nhận, đến thăm, ghé qua, xảy ra định kỳ, trở lại

To become conscious again after an accident or medical operation.

Ví dụ:

She hasn’t come around yet.

Cô ấy vẫn chưa tỉnh lại.