Nghĩa của từ "running order" trong tiếng Việt
"running order" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
running order
US /ˈrʌnɪŋ ɔːdə/

danh từ
thứ tự thực hiện
The order in which the parts of an event, meeting, etc. have been arranged to happen.
Ví dụ:
We sat down with the show's producer to go through the running order.
Chúng tôi đã ngồi lại với nhà sản xuất chương trình để thông qua thứ tự thực hiện.