Nghĩa của từ pre-order trong tiếng Việt

pre-order trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pre-order

US /ˈpriː ɔːdə(r)/
"pre-order" picture

danh từ

đặt hàng trước

An act of ordering (= requesting to buy) a product before it has become available.

Ví dụ:

The book will come out on 28 August and is available for pre-order on various internet sites.

Cuốn sách sẽ ra mắt vào ngày 28 tháng 8 và có sẵn để đặt hàng trước trên nhiều trang web khác nhau.

động từ

đặt hàng trước

To order (= request to buy) a product before it has become available.

Ví dụ:

To pre-order the album, visit our website.

Để đặt hàng trước album, hãy truy cập trang web của chúng tôi.