Nghĩa của từ "court order" trong tiếng Việt

"court order" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

court order

US /ˌkɔːt ˈɔː.dər/
"court order" picture

danh từ

lệnh của tòa án

An instruction given by a court telling someone what they must or must not do.

Ví dụ:

His attorney declined to comment, citing a court order not to discuss the case.

Luật sư của ông từ chối bình luận, trích dẫn lệnh của tòa án không thảo luận về vụ việc.