Nghĩa của từ open-minded trong tiếng Việt

open-minded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

open-minded

US /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/
"open-minded" picture

tính từ

cởi mở, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới

Willing to consider ideas and opinions that are new or different to your own.

Ví dụ:

Doctors these days tend to be more open-minded about alternative medicine.

Các bác sĩ ngày nay có xu hướng cởi mở hơn về thuốc thay thế.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: