Nghĩa của từ narrow-minded trong tiếng Việt
narrow-minded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
narrow-minded
US /ˌnær.əʊˈmaɪn.dɪd/

tính từ
hẹp hòi, thiển cận
Not willing to accept ideas or ways of behaving that are different from your own.
Ví dụ:
Don't be so narrow-minded!
Đừng hẹp hòi như vậy!
Từ trái nghĩa: