Nghĩa của từ opaque trong tiếng Việt

opaque trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

opaque

US /oʊˈpeɪk/
UK /oʊˈpeɪk/

mờ mịt

danh từ

an opaque thing or substance.

tính từ

not able to be seen through; not transparent.
Ví dụ:
the windows were opaque with steam
Từ trái nghĩa: