Nghĩa của từ muddied trong tiếng Việt
muddied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
muddied
bị vấy bẩn
động từ
to put mud (= wet, sticky earth) into something or cover something with mud:
Ví dụ:
Industrial activity has muddied the river.