Nghĩa của từ transparent trong tiếng Việt

transparent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

transparent

US /trænˈsper.ənt/
UK /trænˈsper.ənt/
"transparent" picture

tính từ

trong suốt, dễ hiểu, minh bạch, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt

If a substance or object is transparent, you can see through it very clearly.

Ví dụ:

Grow the bulbs in a transparent plastic box, so the children can see the roots growing.

Trồng củ trong hộp nhựa trong suốt, để trẻ có thể nhìn thấy củ đang phát triển.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: