Nghĩa của từ cloudy trong tiếng Việt

cloudy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cloudy

US /ˈklaʊ.di/
UK /ˈklaʊ.di/
"cloudy" picture

tính từ

có mây, u ám, đục, đầy mây

(of the sky or weather) covered with or characterized by clouds; overcast.

Ví dụ:

The next morning was cloudy.

Sáng hôm sau trời đầy mây.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: