Nghĩa của từ "occipital bone" trong tiếng Việt
"occipital bone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
occipital bone
US /ɒkˈsɪp.ɪ.təl bəʊn/

danh từ
xương chẩm
The bone which forms the back and base of the skull.
Ví dụ:
The occipital bone is a trapezoid-shaped single bone of the skull located at the back of the head.
Xương chẩm là một xương đơn hình thang của hộp sọ nằm ở phía sau đầu.