Nghĩa của từ "sphenoid bone" trong tiếng Việt

"sphenoid bone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sphenoid bone

US /ˈsfiːn.ɔɪd bəʊn/
"sphenoid bone" picture

danh từ

xương bướm

Butterfly-shaped bone at the base of the skull.

Ví dụ:

The sphenoid bone is one of the most complex bones of the human body.

Xương bướm là một trong những xương phức tạp nhất của cơ thể con người.