Nghĩa của từ "nuclear deterrent" trong tiếng Việt
"nuclear deterrent" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nuclear deterrent
US /ˌnjuːkliə dɪˈterənt/

danh từ
răn đe hạt nhân
A nuclear weapon or weapons system that is intended to stop an enemy from attacking.
Ví dụ:
They stressed the need for an independent nuclear deterrent.
Họ nhấn mạnh sự cần thiết phải có lực lượng răn đe hạt nhân độc lập.