Nghĩa của từ "nuclear power" trong tiếng Việt

"nuclear power" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nuclear power

US /ˌnjuː.kli.ə ˈpaʊə/
"nuclear power" picture

danh từ

năng lượng hạt nhân

The power produced when the nucleus (= central part) of an atom is divided or joined to another nucleus.

Ví dụ:

The expansion of nuclear power is a politically charged issue.

Sự mở rộng của năng lượng hạt nhân là một vấn đề mang tính chính trị.

Từ đồng nghĩa: