Nghĩa của từ deterrent trong tiếng Việt
deterrent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deterrent
US /dɪˈter.ənt/
UK /dɪˈter.ənt/
danh từ
biện pháp răn đe/ ngăn chặn/ ngăn cản
Something that deters people from doing something.
Ví dụ:
Tougher prison sentences may serve as a deterrent to other would-be offenders.
Các bản án tù nặng hơn có thể dùng để răn đe những người sẽ phạm tội khác.
tính từ
răn đe, ngăn cản, cản trở
Making someone less likely to do something by making it difficult for them to do it or by making them realize that it will have bad results.
Ví dụ:
a deterrent effect
một tác động răn đe
Từ liên quan: