Nghĩa của từ noticeable trong tiếng Việt

noticeable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

noticeable

US /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/
UK /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/
"noticeable" picture

tính từ

đáng chú ý, dễ nhận thấy, rõ ràng

Easy to see or notice; clear or definite.

Ví dụ:

There is a noticeable difference between the two brands.

Có sự khác biệt đáng chú ý giữa hai thương hiệu.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: