Nghĩa của từ nervous trong tiếng Việt

nervous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nervous

US /ˈnɝː.vəs/
UK /ˈnɝː.vəs/
"nervous" picture

tính từ

lo lắng, bồn chồn, nóng nảy, dễ bị kích thích, (thuộc) thần kinh, mạnh mẽ, hùng mạnh (văn học)

1.

Easily agitated or alarmed; tending to be anxious; highly strung.

Ví dụ:

a sensitive, nervous person

một người nhạy cảm, hay lo lắng

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Relating to or affecting the nerves.

Ví dụ:

a nervous disorder

một chứng rối loạn thần kinh