Nghĩa của từ "central nervous system" trong tiếng Việt

"central nervous system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

central nervous system

US /ˌsen.trəl ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/
"central nervous system" picture

danh từ

hệ thống thần kinh trung ương

The main system of nerve control in a living thing, consisting of the brain and the main nerves connected to it.

Ví dụ:

The central nervous system consists of the brain and spinal cord.

Hệ thống thần kinh trung ương bao gồm não và tủy sống.