Nghĩa của từ national trong tiếng Việt

national trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

national

US /ˈnæʃ.ən.əl/
UK /ˈnæʃ.ən.əl/
"national" picture

tính từ

(thuộc) quốc gia

Connected with a particular nation; shared by a whole nation.

Ví dụ:

The protection of public health is a matter of national security.

Bảo vệ sức khỏe cộng đồng là vấn đề an ninh quốc gia.

danh từ

công dân

A citizen of a particular country.

Ví dụ:

Foreign nationals are now being evacuated from the city.

Công dân nước ngoài hiện đang được sơ tán khỏi thành phố.

Từ đồng nghĩa: