Nghĩa của từ nationality trong tiếng Việt

nationality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nationality

US /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/
UK /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/
"nationality" picture

danh từ

quốc tịch, dân tộc

The status of belonging to a particular nation.

Ví dụ:

They changed their nationality and became Lebanese.

Họ đổi quốc tịch và trở thành người Lebanon.