Nghĩa của từ mouth trong tiếng Việt

mouth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mouth

US /maʊθ/
UK /maʊθ/
"mouth" picture

danh từ

miệng, mồm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò), sự nhăn mặt

1.

The opening in the lower part of the human face, surrounded by the lips, through which food is taken in and from which speech and other sounds are emitted.

Ví dụ:

Ben stood transfixed with disbelief, his mouth open.

Ben đứng sững sờ với vẻ hoài nghi, miệng mở to.

2.

An opening or entrance to a structure that is hollow, concave, or almost completely enclosed.

Ví dụ:

Standing before the mouth of a cave.

Đứng trước cửa hang động.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nói to, đọc rành rọt, ăn đớp, kêu la, nhăn nhó, nói cường điệu

Say (something dull or unoriginal), especially in a pompous or affected way.

Ví dụ:

This clergyman mouths platitudes in breathy, soothing tones.

Vị giáo sĩ này nói cường điệu rất nhiều bằng những âm điệu nhẹ nhàng, dễ thở.

Từ đồng nghĩa: