Nghĩa của từ entrance trong tiếng Việt

entrance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entrance

US /ˈen.trəns/
UK /ˈen.trəns/
"entrance" picture

danh từ

cổng vào, lối vào, sự đến, sự đi vào, sự kết nạp

An opening, such as a door, passage, or gate, that allows access to a place.

Ví dụ:

There are two entrances - one at the front and one around the back.

Có hai lối vào - một ở phía trước và một ở phía sau.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

làm cho mê mẩn, làm cho mê hoặc

To hold the complete interest and attention of someone.

Ví dụ:

We were entranced by guitar music.

Chúng tôi bị mê hoặc bởi tiếng nhạc guitar.

Từ liên quan: