Nghĩa của từ speak trong tiếng Việt
speak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
speak
US /spiːk/
UK /spiːk/

động từ
nói, nói lên lời, diễn đạt, phát biểu, diễn thuyết
Say something in order to convey information, an opinion, or a feeling.
Ví dụ:
In his agitation, he was unable to speak.
Trong cơn kích động, anh ta không thể nói lên lời.
Từ đồng nghĩa:
hậu tố
ngôn ngữ, biệt ngữ
Used to form nouns to mean the special language used in a particular subject area or business.
Ví dụ:
computer-speak
ngôn ngữ máy tính