Nghĩa của từ motion trong tiếng Việt
motion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
motion
US /ˈmoʊ.ʃən/
UK /ˈmoʊ.ʃən/

danh từ
cử động, cử chỉ, dáng đi, sự chuyển động, sự đề nghị, sự đi ngoài
The act or process of moving or the way something moves.
Ví dụ:
What was Newton's first law of motion?
Định luật chuyển động đầu tiên của Newton là gì?
Từ đồng nghĩa:
động từ
ra hiệu, ra ý
To make a signal to someone, usually with your hand or head.
Ví dụ:
I saw him motion to the man at the door, who quietly left.
Tôi thấy anh ta ra hiệu cho người đàn ông ở cửa, người này lặng lẽ rời đi.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: