Nghĩa của từ "motion capture" trong tiếng Việt
"motion capture" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
motion capture
US /ˈməʊ.ʃən ˌkæp.tʃə/

danh từ
công nghệ bắt chuyển động, ghi hình chuyển động
The process of recording movements in digital form, especially recording the movements of an actor in order to make an animation for a film or video game.
Ví dụ:
For motion capture, actors wear a special suit with dozens of sensors on it.
Để ghi hình chuyển động, diễn viên mặc một bộ đồ đặc biệt có gắn hàng chục cảm biến.
Từ liên quan: