Nghĩa của từ banknotes trong tiếng Việt

banknotes trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

banknotes

tiền giấy

danh từ

a piece of printed paper that has a particular value as money:
Ví dụ:
a £20 banknote