Nghĩa của từ "seed money" trong tiếng Việt
"seed money" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seed money
US /ˈsiːd ˌmʌn.i/

danh từ
tiền vốn ban đầu, tiền gốc
Money to start a new business, project, etc.
Ví dụ:
They raised seed money from angel investors to start their tech company.
Họ đã huy động tiền vốn ban đầu từ các nhà đầu tư thiên thần để khởi nghiệp công ty công nghệ.