Nghĩa của từ "mind map" trong tiếng Việt

"mind map" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mind map

US /ˈmaɪnd ˌmæp/
"mind map" picture

danh từ

sơ đồ tư duy

A diagram that presents information with a central idea in the middle and connected ideas arranged around it.

Ví dụ:

For each topic covered, create a mind map.

Đối với mỗi chủ đề được đề cập, hãy tạo một sơ đồ tư duy.