Nghĩa của từ "concept map" trong tiếng Việt
"concept map" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concept map
US /ˈkɒn.sept ˌmæp/

danh từ
bản đồ khái niệm
A diagram (= simple drawing) that shows how concepts (= ideas) are related to each other.
Ví dụ:
Pupils were asked to construct simple concept maps.
Học sinh được yêu cầu xây dựng các bản đồ khái niệm đơn giản.