Nghĩa của từ "road map" trong tiếng Việt

"road map" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

road map

US /ˈrəʊd ˌmæp/
"road map" picture

danh từ

lộ trình, bản đồ chỉ đường, bản đồ đường xá

A plan for how to achieve something.

Ví dụ:

Delegates from more than 180 countries tried to create a road map for a new climate treaty.

Các đại biểu từ hơn 180 quốc gia đã cố gắng tạo ra lộ trình cho hiệp ước khí hậu mới.