Nghĩa của từ "map out" trong tiếng Việt
"map out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
map out
US /mæp aʊt/

cụm động từ
vạch ra, lên kế hoạch, đo vẽ bản đồ
To plan something in detail.
Ví dụ:
The department has issued a new document mapping out its policies on education.
Bộ đã ban hành một văn bản mới vạch ra các chính sách của mình về giáo dục.