Nghĩa của từ mentor trong tiếng Việt
mentor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mentor
US /ˈmen.tɔːr/
UK /ˈmen.tɔːr/

danh từ
người cố vấn
an experienced and trusted adviser.
Ví dụ:
He was her friend and mentor until his death.
Anh ấy là bạn và là người cố vấn của cô ấy cho đến khi anh ấy qua đời.
Từ liên quan: