Nghĩa của từ confidant trong tiếng Việt

confidant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confidant

US /ˈkɑːn.fə.dænt/
UK /ˈkɑːn.fə.dænt/
"confidant" picture

danh từ

người bạn tâm giao, bạn tâm tình

A person that you trust and who you talk to about private or secret things.

Ví dụ:

There were times when a semi-stranger was a better confidant than a close friend.

Có những lúc một người xa lạ lại là người bạn tâm giao tốt hơn một người bạn thân.