Nghĩa của từ confidante trong tiếng Việt
confidante trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confidante
người bạn tâm tình
danh từ
a person you trust and share your feelings and secrets with:
Ví dụ:
a close confidant