Nghĩa của từ adviser trong tiếng Việt

adviser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adviser

US /ədˈvaɪ.zɚ/
UK /ədˈvaɪ.zɚ/
"adviser" picture

danh từ

cố vấn, người khuyên bảo, người chỉ bảo

A person who gives advice in a particular field.

Ví dụ:

She is the party's main economic adviser.

Cô ấy là cố vấn kinh tế chính của đảng.

Từ đồng nghĩa: