Nghĩa của từ material trong tiếng Việt

material trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

material

US /məˈtɪr.i.əl/
UK /məˈtɪr.i.əl/
"material" picture

danh từ

nguyên liệu, vật liệu, tài liệu, vải

The matter from which a thing is or can be made.

Ví dụ:

Goats can eat more or less any plant material.

Dê có thể ăn nhiều hơn hoặc ít hơn bất kỳ nguyên liệu thực vật nào.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

vật chất, hữu hình, quan trọng, cần thiết

Denoting or consisting of physical objects rather than the mind or spirit.

Ví dụ:

the material world

thế giới vật chất

Từ trái nghĩa: