Nghĩa của từ substance trong tiếng Việt
substance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
substance
US /ˈsʌb.stəns/
UK /ˈsʌb.stəns/

danh từ
chất, vấn đề có thật, thực chất, căn bản, thực thể
A particular kind of matter with uniform properties.
Ví dụ:
A steel tube coated with a waxy substance.
Một ống thép được phủ một chất sáp.