Nghĩa của từ spiritual trong tiếng Việt
spiritual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spiritual
US /ˈspɪr.ə.tʃu.əl/
UK /ˈspɪr.ə.tʃu.əl/

tính từ
(thuộc) tâm linh, tôn giáo, tín ngưỡng
Connected with the human spirit, rather than the body or physical things.
Ví dụ:
a spiritual experience
một trải nghiệm tâm linh
danh từ
bài thánh ca người Mỹ gốc Phi
A religious song of the type created by black Christians in the southern states of the US.
Ví dụ:
The choir sang a beautiful spiritual on Sunday.
Dàn hợp xướng đã hát một bài thánh ca rất hay vào Chủ nhật.