Nghĩa của từ "raw material" trong tiếng Việt

"raw material" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raw material

US /ˌrɑː məˈtɪr.i.əl/
"raw material" picture

danh từ

nguyên liệu thô

A basic material that is used to make a product.

Ví dụ:

These trees provide the raw material for high-quality paper.

Những cây này cung cấp nguyên liệu thô cho giấy chất lượng cao.