Nghĩa của từ materiality trong tiếng Việt

materiality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

materiality

US /məˌtɪə.riˈæl.ə.ti/
UK /məˌtɪə.riˈæl.ə.ti/
"materiality" picture

danh từ

tính vật chất, tính trọng đại, tính cần thiết, tính quan trọng

A measure of how important a piece of information is when making a decision.

Ví dụ:

The first instruction states that materiality will depend on the facts of the tender offer.

Hướng dẫn đầu tiên nêu rõ tính quan trọng sẽ phụ thuộc vào thực tế của chào thầu.