Nghĩa của từ "marketing collateral" trong tiếng Việt

"marketing collateral" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marketing collateral

US /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ kəˈlæt.ər.əl/
"marketing collateral" picture

danh từ

công cụ hỗ trợ tiếp thị

Printed or electronic information used to help encourage people to buy a product, for example information sheets, websites, etc.

Ví dụ:

The production of marketing collateral is important in any business' marketing communication plan.

Việc sản xuất công cụ hỗ trợ tiếp thị rất quan trọng trong kế hoạch truyền thông tiếp thị của bất kỳ doanh nghiệp nào.