Nghĩa của từ "market research" trong tiếng Việt
"market research" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
market research
US /ˌmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/

danh từ
nghiên cứu thị trường
The collection and examination of information about things that people buy or might buy and their feelings about things that they have bought.
Ví dụ:
Market research shows that demand for small cars will continue to grow.
Nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu về ô tô cỡ nhỏ sẽ tiếp tục tăng.