Nghĩa của từ market trong tiếng Việt

market trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

market

US /ˈmɑːr.kɪt/
UK /ˈmɑːr.kɪt/
"market" picture

danh từ

chợ, thị trường

An occasion when people buy and sell goods; the open area or building where they meet to do this.

Ví dụ:

farmers going to market

nông dân đi chợ

động từ

bán, tiếp thị, quảng cáo

To offer a product for sale.

Ví dụ:

The product was marketed under the name “aspirin.”

Sản phẩm được bán trên thị trường với tên “aspirin”.

Từ đồng nghĩa: