Nghĩa của từ "digital marketing" trong tiếng Việt

"digital marketing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

digital marketing

US /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/
"digital marketing" picture

danh từ

tiếp thị kỹ thuật số, marketing kỹ thuật số

All the efforts by which products and services are promoted and sold using the internet and online methods.

Ví dụ:

Digital marketing can be broadly broken into 8 main categories.

Tiếp thị kỹ thuật số có thể được chia thành 8 loại chính.