Nghĩa của từ makings trong tiếng Việt
makings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
makings
US /ˈmeɪ·kɪŋz/
sự sáng tạo
danh từ số nhiều
the necessary characteristics that make something able to be or become something:
Ví dụ:
I think the plan has (all) the makings of a disaster (= is likely to be one).